Có 2 kết quả:

圣体血 shèng tǐ xuè ㄕㄥˋ ㄊㄧˇ ㄒㄩㄝˋ聖體血 shèng tǐ xuè ㄕㄥˋ ㄊㄧˇ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the body and blood of Christ
(2) Holy communion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the body and blood of Christ
(2) Holy communion

Bình luận 0